Công suất rửa |
12 (bộ) |
Nhãn năng lượng |
A+ |
Độ ồn |
48 (dB) |
Tiêu thụ điện trong chương trình Eco |
1,02 (kWh) |
Tiêu thụ điện trong Eco (năm) |
290 (kWh) |
Tiêu thụ nước trong chương trình Eco |
11,7 (lít) |
Tiêu thụ nước trong Eco (năm) |
3300 (lít) |
Chế độ tắt |
0,1 (W) |
Thời gian chương trình Eco |
210 phút |
Hiệu quả làm khô |
A |
Chương trình chính |
5 (Intensive 70°, Nomal 65°, Quick 45, Eco 50°, Pre -Rinse) |
Tùy chọn bổ sung |
1 (VarioSpeed ) |
Động cơ |
EcoSilence |
Nhiệt độ |
4 mức |
Hẹn giờ trễ |
1- 24 giờ |
Màn hình |
Màn hình hiển thị thời gian còn lại và kết thúc chương trình (màu đen) |
Điều khiển |
Nút bấm |
Phương pháp lắp đặt |
Âm tủ |
Hướng mở cửa |
Xuống dưới |
Thiết kế giàn |
2 giàn (giỏ dao kéo riêng trong giàn thấp) |
Điều chỉnh giàn |
Giàn Vario điều chỉnh chuyển động linh hoạt |
Khay dành cho cốc |
2 khay giàn xếp trên |
Kệ (tấm) lắp trên giàn |
2 kệ giàn trên có thể điều chỉnh linh hoạt ,
2 kệ giàn dưới có thể gấp lại |
An toàn |
Aqua Stop
Easy Lock (khóa dễ dàng) |
Công suất kết nối (W) |
2400 (W) |
Độ sâu cửa thiết bị mở cánh cửa góc 90o |
1150 mm |
Chiều cao điều chỉnh chân sau tối đa từ phía trước |
60 mm |
Điện áp |
220 -240 (V) |
Tần số |
50,60 (Hz) |
Cường độ dòng điện |
10 (A) |
Chiều dài cáp kết nối |
175 cm |
Chiều dài ống nối |
165 cm |
Chiều dài ống xả |
190cm |
Màu sắc |
Màu inox |
Chất liệu |
Inox |
Nhiệt độ tối đa của nước vào (oC) |
60oC |
Kích thước (C x R x S) |
855 x 600 x 600 (mm) |
Kích thước tổng ( C x R x S) |
875 x 660 x 610 (mm) |
Tổng trọng lượng |
46 kg |
Trọng lượng tịnh (kg) |
44kg |