Công suất rửa |
9 (bộ) |
Nhãn năng lượng |
A+ |
Độ ồn |
46 (dB) |
Tiêu thụ điện trong chương trình Eco |
0,84 (kWh) |
Tiêu thụ điện trong Eco (năm) |
237 (kWh) |
Tiêu thụ nước trong chương trình Eco |
9,5 (lít) |
Tiêu thụ nước trong Eco (năm) |
2660 (lít) |
Chế độ tắt |
0,1 (W) |
Hiệu quả làm khô |
A |
Chương trình chính |
6 (Intensive 70°, Auto 45° - 65°, Eco 50°, Night 50°, Glass 40°, 1 Hour 65°)
Machine Care (Vệ sinh máy) |
Tùy chọn bổ sung |
3 (VarioSpeed Plus, Hygiene Plus, ExtraDry) |
Động cơ |
EcoSilence |
Nhiệt độ |
5 mức |
Hẹn giờ trễ |
1- 24 giờ |
Màn hình |
Màn hình hiển thị thời gian còn lại và kết thúc chương trình |
Điều khiển |
Nút bấm |
Thiết kế giàn |
3 giàn (giàn xếp dao kéo riêng) |
An toàn |
Aqua Stop
Easy Lock (khóa dễ dàng) |
Phương pháp lắp đặt |
Âm tủ |
Hướng mở cửa |
Xuống dưới |
Độ sâu cửa thiết bị mở cánh cửa góc 90o |
1150 mm |
Chiều cao điều chỉnh chân sau tối đa từ phía trước |
60 mm |
Công suất kết nối (W) |
2400 (W) |
Điện áp |
220 -240 (V) |
Tần số |
50, 60 (Hz) |
Cường độ dòng điện |
10 (A) |
Chiều dài cáp kết nối |
175 cm |
Chiều dài ống nối |
140 cm |
Chiều dài ống xả |
190 cm |
Nhiệt độ tối đa của nước vào (oC) |
60oC |
Kích thước (C x R x S) |
815 x 448 x 550 (mm) |
Trọng lượng tịnh (kg) |
32 kg |
Tổng trọng lượng |
34 kg |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|